CHỨC NĂNG
- Bảo vệ khỏi các chất không mong muốn hay nguy hiểm
- Xe viền cổ tay giúp cho đeo găng dễ dàng và tránh tình trạng bị cuộn xuống
- Có sự dẻo dai tuyệt vời với khả năng chống thủng tốt hơn
- Có bề mặt toàn bộ găng nhám hoặc nhám đầu ngón tay giúp tăng khả năng cầm nắm cả khi khô và ướt
- Mỏng hơn giúp tăng độ nhạy cảm xúc giác
- Thiết kế dành riêng cho sự thoải mái và vừa vặn
- Cung cấp một giải pháp thay thế cho những người dị ứng với cao su tự nhiên
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chất liệu | Cao su Nitrile nhân tạo. |
Loại | Không bột chưa tiệt trùng. dùng cho cả hai tay; bề mặt đầu ngón tay nhám; xe viền cổ tay; Màu trắng hay có màu (Xanh dương, Xanh đậm , …) |
Tiêu chuẩn chất lượng | Phù hợp với các tiêu chuẩn ASTM D6319, EN 455,EN 374 Sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001: 2008, ISO 13485:2003. ISO 22000:2005. Sản xuất từ 100% nitrile (Acrylonitrile-Butadiene) |
Kích thướng găng tay | Extra-small, Small, Medium, Large, Extra-large. Được đánh dấu Size trên thùng hàng bằng mực đen. |
Bảo quản | Bảo quản ở nơi khô ráo mát mẻ, nhiệt độ không cao hơn 30°C. |
Hạn sử dụng | 5 năm kể từ ngày sản xuất. |
KÍCH THƯỚC
KÍCH THƯỚC | Tiêu chuẩn | |
NITRILE SAMGLOVES | ASTM D6319 | |
Chiều dài (mm) | 230 min | 220 min (XS, S) 230 min (M, L, XL) |
Chiều rộng (mm) | 75 ± 5 (XS) 85 ± 5 (S) 95 ± 5 (M) 105 ± 5 (L) 115 ± 5 (XL) |
70 ± 10 (XS) 80 ± 10 (S) 95 ± 10 (M) 110 ± 10 (L) 120 ± 10 (XL) |
Độ dày (mm) | Ngón tay : 0. 08 mm min Lòng bàn tay: 0.06 mm min |
Ngón tay : 0.05 mm min Lòng bàn tay : 0.05 mm min |
CHỈ TIÊU LÝ HÓA
Tensile | Tensile strength (MPA) Trước lão hóa: 18Mpa min Sau lão hóa: 20Mpa minElongation at break (%) Trước lão hóa: 600% min Sau lão hóa: 500% min |
Tensile strength (MPA) Trước lão hóa: 14Mpa min Sau lão hóa: 14Mpa minElongation at break (%) Trước lão hóa: 500% min Sau lão hóa: 400% min |
Hàm lượng bột | Tối đa 2 mg / găng | |
Hàm lượng protein |